--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạo chúa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạo chúa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạo chúa
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Brutal suzerain, tyrant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạo chúa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bạo chúa"
:
bỏ cha
bạo chúa
bào chữa
Những từ có chứa
"bạo chúa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
princess
queen
god
lord
our
regal
christ
king
cham
goodness
more...
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
bạo chúa
:
Brutal suzerain, tyrant
+
mỏng môi
:
Table-telling, tale-bearing, peaching